Có 2 kết quả:
朝气 zhāo qì ㄓㄠ ㄑㄧˋ • 朝氣 zhāo qì ㄓㄠ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vitality
(2) dynamism
(2) dynamism
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vitality
(2) dynamism
(2) dynamism
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0